MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | ocm00000364 | ||
005 | 20080403140442.0 | ||
008 | 080402s1984 ru vie d | ||
084 | |a K4(4).2 | ||
100 | 1 | |a Tônxtôi, Liép. | |
245 | 1 | 0 | |a Kiến và chim bồ câu : |b Truyện ngụ ngôn / |c Lep Tôn-xtôi. |
260 | |a Matxcova : |b Cầu Vồng, |c 1984. | ||
300 | |a 158 tr.; |c 19 cm. | ||
700 | 1 | |a Tônxtôi, Lep. | |
700 | 0 | |a Thuý Toàn |e Dịch. | |
907 | |a .b10002868 |b 25-02-24 |c 23-02-24 | ||
998 | |a none |b - - |c m |d a |e - |f vie |g ru |h 0 |