MARC
| LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
|---|---|---|---|
| 001 | ocm00000381 | ||
| 005 | 20080403140458.0 | ||
| 008 | 080402s1979 vm vie d | ||
| 082 | 0 | |a 891.733 | |
| 084 | |a M530-31 | ||
| 100 | 1 | |a Tônxtôi, L. | |
| 245 | 1 | 0 | |a Chiến tranh và hoà bình : |b Bốn tập / |c L. Tônxtôi. |
| 250 | |a Tái bản có sửa chữa. | ||
| 260 | |a Hà Nội : |b Văn học, |c 1979. | ||
| 300 | |a 477 tr.; |c 19 cm. | ||
| 700 | 1 | |a Hoàng, Thiếu Sơn. | |
| 700 | 0 | |a Trường Xuyên. | |
| 700 | 1 | |a Cao, Xuân Hạo. | |
| 700 | 0 | |a Nhữ Thành |e Dịch. | |
| 907 | |a .b10002996 |b 27-03-24 |c 23-02-24 | ||
| 998 | |a none |b - - |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 | ||