Thơ chọn 1965 - 1985 /
Saved in:
Other Authors: | , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , |
---|---|
Format: | Book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Nxb. Lao động,
1985.
|
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | ocm00000439 | ||
005 | 20080403140445.0 | ||
008 | 080402s1985 vm vie d | ||
084 | |a V21(HV) | ||
245 | 0 | 0 | |a Thơ chọn 1965 - 1985 / |c Vũ Quần Phương; Võ Thành An; Dương Kỳ Anh ... |
260 | |a Hà Nội : |b Nxb. Lao động, |c 1985. | ||
300 | |a 319 tr.; |c 19 cm. | ||
700 | 1 | |a Vũ, Quần Phương. | |
700 | 1 | |a Võ, Thành An. | |
700 | 1 | |a Dương, Kỳ Anh. | |
700 | 1 | |a Vương, Anh. | |
700 | 0 | |a Anh Chi. | |
700 | 0 | |a Kim Chuông. | |
700 | 1 | |a Lâm, Thị Mỹ Dạ | |
700 | 1 | |a Phạm, Đức. | |
700 | 0 | |a Tế Hanh. | |
700 | 0 | |a Định Hải. | |
700 | 1 | |a Phạm, Hổ | |
700 | 1 | |a Nguyễn, Thanh Kim. | |
700 | 1 | |a Đoàn, Thị Ký | |
700 | 1 | |a Nguyễn, Thụy Kha. | |
700 | 1 | |a Nguyễn, Tùng Linh. | |
700 | 1 | |a Lê, Thị Mây. | |
700 | 1 | |a Nguyễn, Đức Mậu. | |
700 | 0 | |a Pờ Sào Mìn. | |
700 | 1 | |a Trần, Nhương. | |
700 | 0 | |a Xuân Quỳnh. | |
700 | 1 | |a Nguyễn, Quang Tính. | |
700 | 0 | |a Hữu Thỉnh. | |
700 | 1 | |a Nguyễn, Bùi Vợi. | |
700 | 1 | |a Tạ, Hữu Yên. | |
907 | |a .b10003460 |b 25-02-24 |c 23-02-24 | ||
998 | |a 10003 |b - - |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
945 | |g 1 |i DV.0000610 |j 0 |l 10003 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10003046 |z 23-02-24 | ||
945 | |g 1 |i DV.0000659 |j 0 |l 10003 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10003058 |z 23-02-24 | ||
945 | |g 1 |i DV.0001223 |j 0 |l 10003 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i1000306x |z 23-02-24 |