Với Đảng mùa xuân : Thơ /
Saved in:
Other Authors: | , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , |
---|---|
Format: | Book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Tác Phẩm Mới,
1982.
|
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | ocm00000451 | ||
005 | 20080403140454.0 | ||
008 | 080402s1982 vm vie d | ||
082 | 0 | |a 895.92213 | |
084 | |a V11 | ||
084 | |a V21 | ||
245 | 0 | 0 | |a Với Đảng mùa xuân : |b Thơ / |c Hồ Chí Minh; Hoang Văn Thụ; Hồ Tùng Mậu ... |
260 | |a Hà Nội : |b Tác Phẩm Mới, |c 1982. | ||
300 | |a 258 tr.; |c 19 cm. | ||
700 | 1 | |a Hồ, Chí Minh. | |
700 | 1 | |a Hoàng, Văn Thụ | |
700 | 1 | |a Hồ, Tùng Mậu. | |
700 | 0 | |a Sóng Hồng. | |
700 | 1 | |a Lê, Đức Thọ | |
700 | 1 | |a Tố, Hữu. | |
700 | 0 | |a Xuân Thuỷ | |
700 | 1 | |a Võ, Thành An. | |
700 | 1 | |a Vũ, Cao. | |
700 | 1 | |a Phạm, Ngọc Cảnh. | |
700 | 0 | |a Trúc Cương. | |
700 | 0 | |a Xuân Diệu. | |
700 | 1 | |a Phạm, Tiến Duật. | |
700 | 0 | |a Trinh Đường. | |
700 | 0 | |a Tế Hanh. | |
700 | 1 | |a Nguyễn, Hoa. | |
700 | 1 | |a Phạm, Hổ | |
700 | 0 | |a Chính Hữu. | |
700 | 1 | |a Trần, Đăng Khoa. | |
700 | 1 | |a Nguyễn, Tùng Lâm. | |
700 | 0 | |a Tú Mỡ | |
700 | 1 | |a Phan, Thị Thanh Nhàn. | |
700 | 0 | |a Anh Ngọc. | |
700 | 1 | |a Ngô, Văn Phú | |
700 | 1 | |a Vũ, Quần Phương. | |
700 | 1 | |a Đào, Xuân Quý | |
700 | 0 | |a Xuân Quỳnh. | |
700 | 1 | |a Nguyễn, Trọng Tạo. | |
700 | 1 | |a Nguyễn, Đình Thi. | |
700 | 0 | |a Hữu Thỉnh. | |
700 | 1 | |a Võ, Văn Trực. | |
700 | 1 | |a Hoàng, Phủ Ngọc Tường. | |
700 | 1 | |a Chế, Lan Viên. | |
700 | 1 | |a Lưu, Quang Vũ | |
907 | |a .b10003551 |b 27-03-24 |c 23-02-24 | ||
998 | |a 10003 |b - - |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
945 | |g 1 |i DV.0000613 |j 0 |l 10003 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10003174 |z 23-02-24 |