MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | ocm00000510 | ||
005 | 20080403140436.0 | ||
008 | 080402s1985 ru vie d | ||
082 | 0 | |a 891.7 | |
084 | |a N(X).3 | ||
100 | 1 | |a Sôlôkhốp, Mikhain. | |
245 | 1 | 0 | |a Đát vỡ hoang : |b Tiểu thuyết hai tập / |c Mikhain Sôlôkhốp. |n T1. |
260 | |a Matxcova : |b Cầu Vồng, |c 1985. | ||
300 | |a 406 tr.; |c 19 cm. | ||
700 | 0 | |a Mikhain Sôlôkhốp. | |
700 | 1 | |a Vũ, Trần Thủ |e Dịch. | |
907 | |a .b10003927 |b 27-03-24 |c 23-02-24 | ||
998 | |a none |b - - |c m |d a |e - |f vie |g ru |h 0 |