Thơ Việt Nam 1945 - 1985 /
Được lưu tại giá sách ảo:
Đồng tác giả: | , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Xuất bản : |
Hà Nội :
Văn học,
1985.
|
Tùng Thư: | Văn học Việt Nam hiện đại.
|
Từ khóa (tag): |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | ocm00000513 | ||
005 | 20080403140439.0 | ||
008 | 080402s1985 vm vie d | ||
082 | 0 | |a 895.922134 | |
084 | |a V21 | ||
245 | 0 | 0 | |a Thơ Việt Nam 1945 - 1985 / |c Hồ Chí Minh; Anh Ngọc; Anh Thơ ... |
260 | |a Hà Nội : |b Văn học, |c 1985. | ||
300 | |a 445 tr.; |c 19 cm. | ||
490 | 0 | |a Văn học Việt Nam hiện đại. | |
700 | 1 | |a Hồ, Chí Minh. | |
700 | 0 | |a Anh Ngọc. | |
700 | 1 | |a Lâm, Thị Mỹ Dạ | |
700 | 1 | |a Lê, Anh Xuân. | |
700 | 1 | |a Lê, Chi. | |
700 | 1 | |a Lê, Đức Thọ | |
700 | 1 | |a Lê, Giang. | |
700 | 1 | |a Lữ, Huy Nguyên. | |
700 | 1 | |a Lương, An. | |
700 | 1 | |a Lương, Quy Nhân. | |
700 | 1 | |a Lưu, Quang Thuận. | |
700 | 1 | |a Lưu, Trọng Lư | |
700 | 1 | |a Lưu, Trùng Dương. | |
700 | 0 | |a Minh Huệ | |
700 | 1 | |a Ngô, Quân Miện. | |
700 | 1 | |a Ngô, Văn Phú | |
700 | 0 | |a Nguyến Bao. | |
700 | 1 | |a Nguyễn, Bá | |
700 | 1 | |a Nguyễn, Bính. | |
700 | 1 | |a Nguyễn, Bùi Vợi. | |
700 | 1 | |a Nguyễn, Chí Hiếu. | |
700 | 1 | |a Nguyễn, Duy. | |
700 | 1 | |a Nguyễn, Đình Thi. | |
700 | 1 | |a Nguyễn, Đức Mậu. | |
700 | 1 | |a Nguyễn, Hải Trừng. | |
700 | 1 | |a Nguyễn, Hồi Thủ | |
700 | 1 | |a Nguyễn, Khoa Điềm. | |
700 | 1 | |a Nguyễn, Mỹ | |
700 | 1 | |a Nguyễn, Trọng Oánh. | |
700 | 1 | |a Nguyễn, Viết Lâm. | |
700 | 1 | |a Nguyễn, Xuân Sanh. | |
700 | 1 | |a Nguyễn, Xuân Thâm. | |
700 | 1 | |a Nông, Quốc Chấn. | |
700 | 0 | |a Phác Văn. | |
700 | 1 | |a Phạm, Ngọc Cảnh. | |
700 | 1 | |a Phạm, Tiến Duật. | |
700 | 1 | |a Phạm, Hổ | |
700 | 1 | |a Phan, Thị Thanh Nhàn. | |
700 | 0 | |a Quang Dũng. | |
700 | 0 | |a Quang Huy. | |
700 | 0 | |a Sóng Hồng. | |
700 | 1 | |a Tạ, Hữu Yên. | |
700 | 0 | |a Tế Hanh. | |
700 | 0 | |a Thanh Hải. | |
700 | 0 | |a Thanh Thảo. | |
700 | 0 | |a Thanh Tịnh. | |
700 | 0 | |a Thanh Tùng. | |
700 | 0 | |a Thái Giang. | |
700 | 0 | |a Thạch Quỳ | |
700 | 0 | |a Thâm Tâm. | |
700 | 0 | |a Thôi Hữu. | |
700 | 0 | |a Thợ Rèn. | |
700 | 0 | |a Thu Bồn. | |
700 | 0 | |a Thu Trang. | |
700 | 1 | |a Tố, Hữu. | |
700 | 0 | |a Trang Nghị | |
700 | 1 | |a Trần, Đăng Khoa. | |
700 | 1 | |a Trần, Huyền Trân. | |
700 | 1 | |a Trần, Hữu Thung. | |
700 | 1 | |a Trần, Lê Văn. | |
700 | 1 | |a Trần, Mai Ninh. | |
700 | 1 | |a Trần, Nhật Lam. | |
700 | 1 | |a Trần, Nhật Thu. | |
700 | 1 | |a Trần, Ninh Hồ | |
700 | 0 | |a Triều Ân. | |
700 | 0 | |a Trinh Đường. | |
700 | 0 | |a Trúc Cương. | |
700 | 0 | |a Tú Mỡ | |
700 | 0 | |a Văn Lê | |
700 | 1 | |a Văn, THảo Nguyên. | |
700 | 0 | |a Vân Đài. | |
700 | 0 | |a Vân Long. | |
700 | 0 | |a Viễn Phương. | |
700 | 0 | |a Vĩnh Mai. | |
700 | 0 | |a Võ Quảng. | |
700 | 1 | |a Võ, Văn Trực. | |
700 | 1 | |a Vũ, Cao. | |
700 | 1 | |a Vũ, Quần Phương. | |
700 | 1 | |a Vương, Anh. | |
700 | 1 | |a Vương, Linh. | |
700 | 1 | |a Vương, Trọng. | |
700 | 1 | |a Vương, Trung. | |
700 | 0 | |a Xích Điểu. | |
700 | 0 | |a Xuân Diệu. | |
700 | 0 | |a Xuân Hoàng. | |
700 | 0 | |a Xuân Miễn. | |
700 | 0 | |a Xuân Quỳnh. | |
700 | 0 | |a Xuân Sách. | |
700 | 0 | |a Xuân Thiêm. | |
700 | 0 | |a Xuân Thuỷ | |
700 | 0 | |a ý Nhi. | |
700 | 0 | |a Yến Lan. | |
700 | 0 | |a Anh Thơ | |
700 | 1 | |a Bàn, Tài Đoàn. | |
700 | 1 | |a Bàng, Sĩ Nguyên. | |
700 | 1 | |a Bảo, Định Giang. | |
700 | 0 | |a Bằng Việt. | |
700 | 1 | |a Bế, Kiến Quốc. | |
700 | 0 | |a Buì Minh Quốc. | |
700 | 0 | |a Cảnh trà | |
700 | 0 | |a Cẩm Biêu. | |
700 | 0 | |a Cẩm liêu. | |
700 | 0 | |a Cẩm Lai. | |
700 | 1 | |a Chế, Lan Viên. | |
700 | 0 | |a Chim trắng. | |
700 | 0 | |a Chính Hữu. | |
700 | 1 | |a Diệp, Minh Tuyền. | |
700 | 1 | |a Đào, Cảng. | |
700 | 1 | |a Đào, Xuân Quý | |
700 | 0 | |a Định Hải. | |
700 | 0 | |a Giang Nam. | |
700 | 0 | |a Hải Như | |
700 | 0 | |a Hằng Phương. | |
700 | 0 | |a Hoài Anh. | |
700 | 0 | |a Hoài Vũ | |
700 | 1 | |a Hoàng, Lộc. | |
700 | 1 | |a Hoàng, Minh Châu. | |
700 | 1 | |a Hoàng, Tố Nguyên. | |
700 | 1 | |a Hoàng, Trung Thông. | |
700 | 0 | |a Hồng Nguyên. | |
700 | 0 | |a Huy Cận. | |
700 | 0 | |a Huyền Kiêu. | |
700 | 0 | |a Hưởng Triều. | |
700 | 0 | |a Hữu Thỉnh. | |
700 | 1 | |a Khương, Hữu Dụng. | |
907 | |a .b10003939 |b 27-03-24 |c 23-02-24 | ||
998 | |a none |b - - |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 |