Tình yêu dòng sông : Thơ /
Saved in:
Other Authors: | , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , |
---|---|
Format: | Book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Giao thông vận tải,
1986.
|
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | ocm00000737 | ||
005 | 20080806150826.0 | ||
008 | 080402s1986 vm vie d | ||
084 | |a V21 | ||
245 | 0 | 0 | |a Tình yêu dòng sông : |b Thơ / |c Trần Lê Văn; Nguyễn Bách; Triệu Bôn... |
260 | |a Hà Nội : |b Giao thông vận tải, |c 1986. | ||
300 | |a 138 tr.; |c 19 cm. | ||
700 | 1 | |a Trần, Lê Văn. | |
700 | 1 | |a Nguyễn, Bách. | |
700 | 1 | |a Triệu, Bôn. | |
700 | 1 | |a Phạm, Ngọc Cảnh. | |
700 | 1 | |a Hồng, Nguyệt Cẩm. | |
700 | 0 | |a Huy Cận. | |
700 | 1 | |a Phạm, Ngọc Chiểu. | |
700 | 0 | |a Xuân Diệu. | |
700 | 1 | |a Phạm, Tiến Duật. | |
700 | 1 | |a Nguyễn, Huy Dung. | |
700 | 0 | |a Quang Dũng. | |
700 | 1 | |a Trần, Việt Dũng. | |
700 | 1 | |a Nguyễn, Duy. | |
700 | 1 | |a Lại, Tây Dương. | |
700 | 1 | |a Lê, Điệp. | |
700 | 0 | |a Trinh Đường. | |
700 | 0 | |a Trường Giang. | |
700 | 0 | |a Lữ Giang. | |
700 | 1 | |a Nguyễn, Hà | |
700 | 1 | |a Nguyễn, Phan Hách. | |
700 | 1 | |a Tô, Đông Hải. | |
700 | 0 | |a Tế Hanh. | |
700 | 0 | |a Thanh Hào. | |
700 | 1 | |a Hoàng, Việt Hằng. | |
700 | 1 | |a Hồ, Minh Hà | |
700 | 1 | |a Phạm, Hổ | |
700 | 0 | |a Quang Huy. | |
700 | 1 | |a Hoàng, Hữu. | |
700 | 0 | |a Khánh Hữu. | |
700 | 1 | |a Nguyễn, Hoa. | |
700 | 1 | |a Nguyễn, Thế Hội. | |
700 | 1 | |a Nguyễn, Thuỵ Kha. | |
700 | 1 | |a Hoàng, Thị Minh Khanh. | |
700 | 1 | |a Lưu, Loan. | |
700 | 0 | |a Vân Long. | |
700 | 1 | |a Chử, Văn Long. | |
700 | 1 | |a Đoàn, Thị Lam Luyến. | |
700 | 1 | |a Nguyễn, Đức Mậu. | |
700 | 1 | |a Ngô, Quân Miện. | |
700 | 1 | |a Vũ, Đình Minh. | |
700 | 1 | |a Nguyễn, Thị Hồng Ngát. | |
700 | 1 | |a Phan, Thị Thanh Nhàn. | |
700 | 1 | |a Lê, Thành Nghị | |
700 | 0 | |a ý Nhi. | |
700 | 1 | |a Mai, Hồng Niên. | |
700 | 1 | |a Ngô, Văn Phú | |
700 | 1 | |a Vũ, Quần Phương. | |
700 | 1 | |a Phan, Quế | |
700 | 1 | |a Bế, Kiến Quốc. | |
700 | 0 | |a Xuân Quỳnh. | |
700 | 1 | |a Đào, Xuân Quý | |
700 | 1 | |a Trần, Quang Quý | |
700 | 0 | |a Tân Trà | |
700 | 1 | |a Nguyễn, Trọng Tạo. | |
700 | 0 | |a Thanh Hảo. | |
700 | 1 | |a Vương, Tâm. | |
700 | 0 | |a Nhật Thăng. | |
700 | 1 | |a Nguyễn, Đình Thi. | |
700 | 0 | |a Hữu Thỉnh. | |
700 | 1 | |a Trần, Mạnh Thường. | |
700 | 1 | |a Vũ, Toàn. | |
700 | 1 | |a Trần, Phương Trà | |
700 | 1 | |a Vương, Trọng. | |
700 | 1 | |a Hoàng, Trung Thông. | |
700 | 1 | |a Võ, Văn Trực. | |
700 | 0 | |a Xuân Tùng. | |
700 | 1 | |a Nguyễn, Thái Vận. | |
700 | 0 | |a Phác Văn. | |
700 | 1 | |a Nguyễn, Bùi Vợi. | |
700 | 0 | |a Bằng Việt. | |
700 | 1 | |a Nguyễn, Sĩ Đại. | |
700 | 1 | |a Vĩnh, Quang Lê | |
700 | 1 | |a Lương, Tuấn. | |
700 | 1 | |a Đặng, Thị Ngà Ngọc. | |
907 | |a .b10005493 |b 25-02-24 |c 23-02-24 | ||
998 | |a 10003 |b - - |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
945 | |g 1 |i DV.0001035 |j 0 |l 10003 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10004567 |z 23-02-24 | ||
945 | |g 1 |i DV.0001036 |j 0 |l 10003 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10004579 |z 23-02-24 |