|
|
|
|
LEADER |
00000nam a2200000 a 4500 |
001 |
ocm00001043 |
005 |
20081115101109.0 |
008 |
080402s2001 vm vie d |
020 |
|
|
|c 60.000đ
|
041 |
|
|
|a vie
|
082 |
0 |
|
|a 863.3
|
084 |
|
|
|a N(532)3
|b X.100.A
|
100 |
0 |
|
|a Xaavêđra Mighel Đê Xervantex.
|
245 |
1 |
0 |
|a Đôn Kihôtê nhà quý tộc tài ba xứ Mantra :
|b Tiểu thuyết /
|c Mighen Đê Xervantex Xaavêđra.
|n T1.
|
250 |
|
|
|a Tái bản.
|
260 |
|
|
|a Hà Nội :
|b Văn học,
|c 2001.
|
300 |
|
|
|a 593 tr.;
|c 19 cm.
|
700 |
0 |
|
|a Mighen Đê Xervantex Xaavêđra.
|
700 |
1 |
|
|a Trương, Đắc Vỵ
|e Dịch.
|
773 |
0 |
|
|b Tái bản
|d Hà Nội : Văn học, 2001
|t Đôn Kihôtê nhà quý tộc tài ba xứ Mantra
|w 24740.
|
907 |
|
|
|a .b10007696
|b 27-03-24
|c 23-02-24
|
998 |
|
|
|a 10003
|b - -
|c m
|d a
|e -
|f vie
|g vm
|h 0
|
945 |
|
|
|g 1
|i DV.0001511
|j 0
|l 10003
|o -
|p 0
|q -
|r -
|s -
|t 1
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i10006345
|z 23-02-24
|