|
|
|
|
| LEADER |
00000nam a2200000 a 4500 |
| 001 |
ocm00001085 |
| 005 |
20080403140428.0 |
| 008 |
080402s2001 vm vie d |
| 082 |
0 |
|
|a 731.709597
|
| 084 |
|
|
|a 73(V).1
|
| 100 |
1 |
|
|a Chu, Quang Trứ
|
| 245 |
1 |
0 |
|a Tượng cổ Việt Nam với truyền thống điêu khắc dân tộc :
|b Giải thưởng Hội Văn Nghệ dân gian Việt Nam /
|c Chu Quang Trứ
|
| 260 |
|
|
|a Hà Nội :
|b Mỹ Thuật,
|c 2001.
|
| 300 |
|
|
|a 549 tr.;
|c 19 cm.
|
| 907 |
|
|
|a .b10008056
|b 27-03-24
|c 23-02-24
|
| 998 |
|
|
|a (2)10002
|a 10003
|b - -
|c m
|d a
|e -
|f vie
|g vm
|h 0
|
| 945 |
|
|
|g 1
|i D.0006850
|j 0
|l 10002
|o -
|p 0
|q -
|r -
|s -
|t 0
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i1000693x
|z 23-02-24
|
| 945 |
|
|
|g 1
|i D.0006851
|j 0
|l 10002
|o -
|p 0
|q -
|r -
|s -
|t 0
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i10006941
|z 23-02-24
|
| 945 |
|
|
|g 1
|i DV.0001588
|j 0
|l 10003
|o -
|p 0
|q -
|r -
|s -
|t 0
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i10006953
|z 23-02-24
|