|
|
|
|
LEADER |
00000nam a2200000 a 4500 |
001 |
ocm00001087 |
005 |
20080403140430.0 |
008 |
080402s2001 vm vie d |
082 |
0 |
|
|a 301.5
|
100 |
1 |
|
|a Chu, Quang Trứ
|
245 |
1 |
0 |
|a Văn hóa dân gian ở Gia Đông (Bắc Ninh) :
|b Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam bảo trợ /
|c Chu Quang Trứ
|
260 |
|
|
|a Hà Nội :
|b Mỹ Thuật,
|c 2001.
|
300 |
|
|
|a 224 tr.;
|c 19 cm.
|
907 |
|
|
|a .b1000807x
|b 19-03-24
|c 23-02-24
|
998 |
|
|
|a 10003
|b - -
|c m
|d a
|e -
|f vie
|g vm
|h 0
|
945 |
|
|
|a 301.5
|g 1
|i DV.0001591
|j 0
|l 10003
|o -
|p 0
|q -
|r -
|s -
|t 0
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i10006977
|z 23-02-24
|
945 |
|
|
|a 301.5
|g 1
|i DV.0001592
|j 0
|l 10003
|o -
|p 0
|q -
|r -
|s -
|t 0
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i10006989
|z 23-02-24
|