Đường thi tứ tuyệt : 200 bài /
Saved in:
Other Authors: | , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , |
---|---|
Format: | Book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Văn hóa thông tin,
1996.
|
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | ocm00001108 | ||
005 | 20080403140451.0 | ||
008 | 080402s1996 vm vie d | ||
084 | |a N(414).1 | ||
245 | 0 | 0 | |a Đường thi tứ tuyệt : |b 200 bài / |c Vương Tích; Lạc Tân Vương; Lý Kiêu ... |
260 | |a Hà Nội : |b Văn hóa thông tin, |c 1996. | ||
300 | |a 511 tr.; |c 19 cm. | ||
700 | 1 | |a Vương, Tích. | |
700 | 1 | |a Lạc, Tân Vương. | |
700 | 1 | |a Lý, Kiều. | |
700 | 1 | |a Vương, Bột. | |
700 | 1 | |a Thẩm, Truyền Kỳ | |
700 | 1 | |a Vi, Thừa Khánh. | |
700 | 1 | |a Hạ, Tri Chương. | |
700 | 1 | |a Trần, Tử Ngang. | |
700 | 1 | |a Trương, Cửu Linh. | |
700 | 1 | |a Trương, Kính Trung. | |
700 | 1 | |a Lý, Địch Tri. | |
700 | 1 | |a Vương, Hàn. | |
700 | 1 | |a Vương, Xương Linh. | |
700 | 1 | |a Mạnh, Hạo Nhiên. | |
700 | 0 | |a Tổ Vịnh. | |
700 | 1 | |a Vương, Duy. | |
700 | 1 | |a Từ, Bi Hồng. | |
700 | 1 | |a Lý, Bạch. | |
700 | 1 | |a Cao, Thích. | |
700 | 0 | |a Thôi Hiệu. | |
700 | 1 | |a Lương, Hoàng. | |
700 | 1 | |a Đỗ, Phủ | |
700 | 0 | |a Sầm Tham. | |
700 | 0 | |a Giả Chí | |
700 | 1 | |a Lưu, Dĩnh. | |
700 | 1 | |a Lý, Gia Hựu. | |
700 | 1 | |a Tư, Không Thự | |
700 | 0 | |a Tiền Khởi. | |
700 | 0 | |a Thiên Bảo Cung Nhân. | |
700 | 0 | |a Cố Huống. | |
700 | 1 | |a Vi, Ưng Vật. | |
700 | 0 | |a Cảnh Vĩ | |
700 | 1 | |a Lý, Đoan. | |
700 | 1 | |a Vương, Biểu. | |
700 | 1 | |a Trương, Tịch. | |
700 | 1 | |a Trương, Bích. | |
700 | 1 | |a Lý, Thân. | |
700 | 0 | |a Diêu Hợp. | |
700 | 1 | |a Liễu, Trùng Dung. | |
700 | 0 | |a Mạnh Giao. | |
700 | 1 | |a Vương, Kiến. | |
700 | 0 | |a Thôi Hộ | |
700 | 1 | |a Lưu, Vũ Tích. | |
700 | 1 | |a Bạch, Cư Dị | |
700 | 1 | |a Liễu, Tống Nguyên. | |
700 | 1 | |a Nguyễn, Chẩn. | |
700 | 0 | |a Hàn Tông. | |
700 | 1 | |a Chu, Khánh Dư | |
700 | 0 | |a Tiết Oanh. | |
700 | 1 | |a Đỗ, Mục. | |
700 | 0 | |a Hứa Hồn. | |
700 | 0 | |a Tào Nghiệp. | |
700 | 1 | |a Trần, Đào. | |
700 | 0 | |a Trừ Tự Tôn. | |
700 | 1 | |a Hồ, Tăng. | |
700 | 0 | |a Lai Hộc. | |
700 | 0 | |a La Ẩn. | |
700 | 1 | |a Lục, Quy Mông. | |
700 | 1 | |a Tư, Khổng Đồ | |
700 | 1 | |a Đường, Ngạn Khiêm. | |
700 | 0 | |a Thôi Lỗ | |
700 | 1 | |a Đỗ, Tuấn Hạc. | |
700 | 1 | |a Trần, Ngọc Lan. | |
700 | 1 | |a Trịnh, Giao. | |
700 | 1 | |a Kim, Xương Tự | |
700 | 0 | |a Thương Bật. | |
700 | 1 | |a Cát, Nha Nhi. | |
700 | 0 | |a Hoa Nhị Phu Nhân Từ Thị | |
700 | 1 | |a Thái, Thượng Ân Giả | |
700 | 1 | |a Vô, Danh Thị | |
700 | 1 | |a Nguyễn, Hà |e Dịch. | |
907 | |a .b10008263 |b 25-02-24 |c 23-02-24 | ||
998 | |a 10003 |b - - |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
945 | |g 1 |i DV.0001622 |j 0 |l 10003 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i1000709x |z 23-02-24 |