|
|
|
|
LEADER |
00000nam a2200000 a 4500 |
001 |
ocm00001280 |
005 |
20080403150420.0 |
008 |
080402s1988 vm d |
084 |
|
|
|a N(522).3
|
100 |
0 |
|
|a Bandắc Ônôrê Đơ
|
245 |
1 |
0 |
|a Pierret :
|b Dịch từ nguyên bản tiếng Pháp /
|c Ônôrê Đơ Bandắc.
|
260 |
|
|
|a Hà Nội :
|b Giáo dục,
|c 1988.
|
300 |
|
|
|a 202 tr.;
|c 19 cm.
|
700 |
0 |
|
|a Ônôrê Đơ Bandắc.
|
700 |
1 |
|
|a Đặng, Anh Đào
|e Dịch.
|
907 |
|
|
|a .b10009590
|b 25-02-24
|c 23-02-24
|
998 |
|
|
|a 10003
|b - -
|c m
|d a
|e -
|f
|g vm
|h 0
|
945 |
|
|
|g 1
|i DV.0001886
|j 0
|l 10003
|o -
|p 0
|q -
|r -
|s -
|t 0
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i10008147
|z 23-02-24
|
945 |
|
|
|g 1
|i DV.0001887
|j 0
|l 10003
|o -
|p 0
|q -
|r -
|s -
|t 0
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i10008159
|z 23-02-24
|