MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | ocm00001483 | ||
005 | 20080403150421.0 | ||
008 | 080402s1988 vm vie d | ||
082 | 0 | |a 294.2 | |
100 | 1 | |a Trần, Tam Tỉnh. | |
245 | 1 | 0 | |a Thập giá và lưỡi gươm / |c Trần Tam Tỉnh. |
260 | |a Tp. Hồ Chí Minh : |b Nxb. Trẻ, |c 1988. | ||
300 | |a 267 tr.; |c 19 cm. | ||
907 | |a .b1001116x |b 25-02-24 |c 23-02-24 | ||
998 | |a none |b - - |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 |