MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | ocm00001565 | ||
005 | 20080403150427.0 | ||
008 | 080402s1987 vm vie d | ||
082 | 0 | |a 892 | |
084 | |a KV.6 | ||
245 | 0 | 0 | |a Tuyển tập thơ ca trù / |c Nguyễn Xuân Khóat; Ngô Linh Ngọc; Ngô Văn Phú ... |
260 | |a Hà Nội : |b Văn học, |c 1987. | ||
300 | |a 263 tr.; |c 19 cm. | ||
700 | 1 | |a Nguyễn, Xuân Khoát. | |
700 | 1 | |a Ngô, Linh Ngọc. | |
700 | 1 | |a Ngô, Văn Phú | |
700 | 1 | |a Lê, Đức Mao. | |
700 | 1 | |a Nguyễn, Công Trứ | |
700 | 1 | |a Cao, Bá Quát. | |
700 | 1 | |a Nguyễn, Khuyến. | |
700 | 1 | |a Trần, Tế Xương. | |
700 | 0 | |a Tú Mỡ | |
700 | 1 | |a Bạch, Cư Dị | |
700 | 1 | |a Tô, Đông Pha. | |
700 | 1 | |a Phan, Bội Châu. | |
700 | 1 | |a Phan, Châu Trinh. | |
907 | |a .b10011857 |b 27-03-24 |c 23-02-24 | ||
998 | |a 10003 |b - - |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
945 | |g 1 |i DV.0002299 |j 0 |l 10003 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10009334 |z 23-02-24 |