|
|
|
|
| LEADER |
00000nam a2200000 a 4500 |
| 001 |
ocm00001998 |
| 005 |
20080403150428.0 |
| 008 |
080402s1991 vm vie d |
| 082 |
0 |
|
|a 324.2597071
|b Đ.118.C
|
| 110 |
2 |
|
|a Đảng Cộng sản Việt Nam.
|
| 245 |
1 |
0 |
|a Cương lĩnh xây dựng đất nước trong thời kỳ quá độ lên chủ nghĩa xã hội/
|c Đảng Cộng Sản Việt nam.
|
| 260 |
|
|
|a Hà Nội:
|b Sự Thật,
|c 1991.
|
| 300 |
|
|
|a 23 tr.;
|c 19 cm.
|
| 653 |
|
|
|a Đảng Cộng sản Việt Nam.
|
| 653 |
|
|
|a Văn kiện Đại hội.
|
| 653 |
|
|
|a Lần thứ VII.
|
| 653 |
|
|
|a Môn học.
|
| 653 |
|
|
|a Cương lĩnh.
|
| 653 |
|
|
|a Xây dựng đất nước.
|
| 907 |
|
|
|a .b10015358
|b 25-09-25
|c 23-02-24
|
| 998 |
|
|
|a 10010
|a 10002
|a 10003
|b 24-09-25
|c m
|d d
|e -
|f vie
|g vm
|h 0
|
| 900 |
|
|
|a Khoa Kiến thức cơ bản
|
| 945 |
|
|
|a 324.2597071
|b Đ.118.C
|g 1
|i TLMH.0001264
|j 0
|l 10010
|o -
|p 0
|q -
|r -
|s -
|t 7
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i10011432
|z 23-02-24
|
| 945 |
|
|
|g 1
|i D.0002827
|j 0
|l 10002
|o -
|p 0
|q -
|r -
|s -
|t 0
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i10011444
|z 23-02-24
|
| 945 |
|
|
|g 1
|i DV.0002807
|j 0
|l 10003
|o -
|p 0
|q -
|r -
|s -
|t 0
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i10011456
|z 23-02-24
|