|
|
|
|
LEADER |
00000nam a2200000 a 4500 |
001 |
ocm00001998 |
005 |
20080403150428.0 |
008 |
080402s1991 vm vie d |
082 |
0 |
|
|a 324.2597071
|
084 |
|
|
|a 3KV
|
110 |
2 |
|
|a Đảng Cộng sản Việt Nam.
|
245 |
1 |
0 |
|a Cương lĩnh xây dựng đất nước trong thời kỳ quá độ lên chủ nghĩa xã hội /
|c Đảng Cộng Sản Việt nam.
|
260 |
|
|
|a Hà Nội :
|b Sự Thật,
|c 1991.
|
300 |
|
|
|a 23 tr.;
|c 19 cm.
|
907 |
|
|
|a .b10015358
|b 27-03-24
|c 23-02-24
|
998 |
|
|
|a (2)10002
|a 10003
|b - -
|c m
|d a
|e -
|f vie
|g vm
|h 0
|
945 |
|
|
|g 1
|i D.0002826
|j 0
|l 10002
|o -
|p 0
|q -
|r -
|s -
|t 0
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i10011432
|z 23-02-24
|
945 |
|
|
|g 1
|i D.0002827
|j 0
|l 10002
|o -
|p 0
|q -
|r -
|s -
|t 0
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i10011444
|z 23-02-24
|
945 |
|
|
|g 1
|i DV.0002807
|j 0
|l 10003
|o -
|p 0
|q -
|r -
|s -
|t 0
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i10011456
|z 23-02-24
|