MARC
| LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
|---|---|---|---|
| 001 | ocm00002053 | ||
| 005 | 20080814150820.0 | ||
| 008 | 080402s2000 vm vie d | ||
| 082 | 0 | |a 523.1 | |
| 100 | 1 | |a Trương, Minh Xương. | |
| 245 | 1 | 0 | |a Kho vàng tri thức khoa học cho mọi người tìm hiểu vũ trụ / |c Trương Minh Xương. |
| 260 | |a Tp. Hồ Chí Minh : |b Nxb. Trẻ, |c 2000. | ||
| 300 | |a 491 tr.; |c 19 cm. | ||
| 907 | |a .b10015711 |b 25-02-24 |c 23-02-24 | ||
| 998 | |a none |b - - |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 | ||