Hồng Công thuở ấy / T2.
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Other Authors: | |
Format: | Book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Đà Nẵng :
Nxb. Đà Nẵng,
2001.
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | ocm00002192 | ||
005 | 20080806110828.0 | ||
008 | 080402s2001 vm vie d | ||
020 | |c 63.000đ | ||
041 | |a vie | ||
084 | |a N(711)3 | ||
100 | 0 | |a Clêvơn Giêm. | |
245 | 1 | 0 | |a Hồng Công thuở ấy / |c Giêm Clêvơn. |n T2. |
260 | |a Đà Nẵng : |b Nxb. Đà Nẵng, |c 2001. | ||
300 | |a 603 tr.; |c 19 cm. | ||
500 | |a Dịch từ nguyên bản Tai-Pan. | ||
653 | |a Tác phẩm văn học. | ||
653 | |a Mỹ | ||
653 | |a Tiểu thuyết. | ||
700 | 0 | |a Giêm Clêvơn. | |
773 | 0 | |d Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng, 2001 |t Hồng Công thuở ấy |w 18720. | |
907 | |a .b10016818 |b 25-02-24 |c 23-02-24 | ||
998 | |a 10002 |a (3)10003 |b - - |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
945 | |g 1 |i D.0007142 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 1 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10013416 |z 23-02-24 | ||
945 | |g 1 |i DV.0003198 |j 0 |l 10003 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 1 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10013428 |z 23-02-24 | ||
945 | |g 1 |i DV.0003200 |j 0 |l 10003 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 1 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i1001343x |z 23-02-24 | ||
945 | |g 1 |i DV.0003201 |j 0 |l 10003 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 1 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10013441 |z 23-02-24 |