|
|
|
|
LEADER |
00000nam a2200000 a 4500 |
001 |
ocm00002325 |
005 |
20080403150411.0 |
008 |
080402s1992 vm vie d |
082 |
0 |
|
|a 929.1
|
084 |
|
|
|a 902.9(V)
|
100 |
0 |
|
|a Dã Lan.
|
245 |
1 |
0 |
|a Gia phả khảo luận và thực hành /
|c Dã Lan; Nguyễn Đức Dụ.
|
250 |
|
|
|a In lần thứ ba có sửa chữa và bổ sung.
|
260 |
|
|
|a Hà Nội :
|b Văn hóa,
|c 1992.
|
300 |
|
|
|a 380 tr.;
|c 19 cm.
|
700 |
1 |
|
|a Nguyễn, Đức Dụ
|
907 |
|
|
|a .b10017872
|b 27-03-24
|c 23-02-24
|
998 |
|
|
|a 10003
|b - -
|c m
|d a
|e -
|f vie
|g vm
|h 0
|
945 |
|
|
|g 1
|i DV.0003428
|j 0
|l 10003
|o -
|p 0
|q -
|r -
|s -
|t 0
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i10015085
|z 23-02-24
|
945 |
|
|
|g 1
|i DV.0003429
|j 0
|l 10003
|o -
|p 0
|q -
|r -
|s -
|t 0
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i10015097
|z 23-02-24
|