|
|
|
|
LEADER |
00000nam a2200000 a 4500 |
001 |
ocm00002335 |
005 |
20080403150416.0 |
008 |
080402s1992 vm vie d |
084 |
|
|
|a KN(414).3
|
245 |
0 |
0 |
|a Tuyển tập Ngụ ngôn hiện đại Trung Quốc /
|c Biên tập: Nguyễn Huyền Vũ
|
260 |
|
|
|a Hà Nội :
|b Thế giới,
|c 1992.
|
300 |
|
|
|a 130 tr.;
|c 19 cm.
|
907 |
|
|
|a .b10017975
|b 25-02-24
|c 23-02-24
|
998 |
|
|
|a 10003
|b - -
|c m
|d a
|e -
|f vie
|g vm
|h 0
|
945 |
|
|
|g 1
|i DV.0003440
|j 0
|l 10003
|o -
|p 0
|q -
|r -
|s -
|t 0
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i1001522x
|z 23-02-24
|
945 |
|
|
|g 1
|i DV.0003441
|j 0
|l 10003
|o -
|p 0
|q -
|r -
|s -
|t 0
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i10015231
|z 23-02-24
|