|
|
|
|
LEADER |
00000nam a2200000 a 4500 |
001 |
ocm00002630 |
005 |
20080614100611.0 |
008 |
080402s1991 vm vie d |
084 |
|
|
|a 3KV(060)
|
110 |
2 |
|
|a Đảng Cộng sản Việt Nam.
|
245 |
1 |
0 |
|a Báo cáo xây dựng Đảng và sửa đổi điều lệ Đảng của ban chấp hành Trung ương(khóa VI) /
|c Đảng Cộng Sản Việt Nam.
|
260 |
|
|
|a Hà Nội :
|b Sự Thật,
|c 1991.
|
300 |
|
|
|a 31 tr.;
|c 19 cm.
|
907 |
|
|
|a .b10020482
|b 19-03-24
|c 23-02-24
|
998 |
|
|
|a (2)10002
|a 10003
|b - -
|c m
|d a
|e -
|f vie
|g vm
|h 0
|
945 |
|
|
|g 1
|i D.0002828
|j 0
|l 10002
|o -
|p 0
|q -
|r -
|s -
|t 0
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i10017513
|z 23-02-24
|
945 |
|
|
|g 1
|i D.0002829
|j 0
|l 10002
|o -
|p 0
|q -
|r -
|s -
|t 0
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i10017525
|z 23-02-24
|
945 |
|
|
|g 1
|i DV.0003837
|j 0
|l 10003
|o -
|p 0
|q -
|r -
|s -
|t 0
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i10017537
|z 23-02-24
|