Vua chúa Việt Nam : Triều đại, đời vua chúa, miếu hiệu, niên hiệu /
Giới thiệu hệ thống tên nước, tên gọi, các đời vua chúa với miếu hiệu - niên hiệu qua các thời, các triều đại của các quốc gia thành lập trên đất nước Việt Nam.
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Format: | Book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Văn hóa thông tin,
1996.
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | ocm00002913 | ||
005 | 20080821150819.0 | ||
008 | 080402s1996 vm vie d | ||
020 | |c 18.000đ | ||
041 | |a vie | ||
082 | 0 | |a 959.7 | |
084 | |a 9(V)(092) |b B.510.TH | ||
100 | 1 | |a Bùi, Thiết. | |
245 | 1 | 0 | |a Vua chúa Việt Nam : |b Triều đại, đời vua chúa, miếu hiệu, niên hiệu / |c Bùi Thiết. |
260 | |a Hà Nội : |b Văn hóa thông tin, |c 1996. | ||
300 | |a 259 tr.; |c 19 cm. | ||
520 | 3 | |a Giới thiệu hệ thống tên nước, tên gọi, các đời vua chúa với miếu hiệu - niên hiệu qua các thời, các triều đại của các quốc gia thành lập trên đất nước Việt Nam. | |
653 | |a Vua. | ||
653 | |a Chúa. | ||
653 | |a Việt Nam. | ||
653 | |a Triều đại. | ||
653 | |a Miếu hiệu. | ||
653 | |a Niên hiệu. | ||
907 | |a .b1002296x |b 27-03-24 |c 23-02-24 | ||
998 | |a (4)10002 |a (2)10003 |b - - |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
945 | |g 1 |i D.0004286 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10019406 |z 23-02-24 | ||
945 | |g 1 |i D.0004287 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10019418 |z 23-02-24 | ||
945 | |g 1 |i D.0018478 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i1001942x |z 23-02-24 | ||
945 | |g 1 |i D.0018479 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10019431 |z 23-02-24 | ||
945 | |g 1 |i DV.0004210 |j 0 |l 10003 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10019443 |z 23-02-24 | ||
945 | |g 1 |i DV.0004211 |j 0 |l 10003 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10019455 |z 23-02-24 |