Xứ Đoài /
Phác thảo diện mạo của vùng đất văn hóa cổ Sơn Tây - Xứ Đoài: con người, di tích văn hóa, lịch sử, lễ hội, phong tục, làng nghề thủ công truyền thống, văn học dân gian, danh nhân.
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Format: | Book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Văn hóa dân tộc,
2000.
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | ocm00002988 | ||
005 | 20171115091152.0 | ||
008 | 080402s2000 vm vie d | ||
020 | |c 78.000đ | ||
041 | |a vie | ||
082 | 0 | |a 385.3 |b K.309.TH | |
100 | 1 | |a Kiều, Thu Hoạch. | |
245 | 1 | 0 | |a Xứ Đoài / |c Kiều Thu Hoạch. |
260 | |a Hà Nội : |b Văn hóa dân tộc, |c 2000. | ||
300 | |a 376 tr.; |c 21 cm. | ||
520 | 3 | |a Phác thảo diện mạo của vùng đất văn hóa cổ Sơn Tây - Xứ Đoài: con người, di tích văn hóa, lịch sử, lễ hội, phong tục, làng nghề thủ công truyền thống, văn học dân gian, danh nhân. | |
653 | |a Xứ Đoài. | ||
653 | |a Sơn Tây. | ||
653 | |a Văn hóa dân gian. | ||
653 | |a Văn hóa vật thể | ||
653 | |a Văn hóa phi vật thể | ||
653 | |a Hà Tây. | ||
907 | |a .b10023653 |b 25-02-24 |c 23-02-24 | ||
998 | |a 10002 |b - - |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
945 | |a 385.3 |b K.309.TH |g 1 |i D.0020318 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 1 |v 0 |w 1 |x 0 |y .i10020299 |z 23-02-24 |