|
|
|
|
LEADER |
00000nam a2200000 a 4500 |
001 |
ocm00003062 |
005 |
20200610120601.0 |
008 |
080402s1995 vm vie d |
041 |
|
|
|a vie
|
082 |
0 |
|
|a 398.09597
|
084 |
|
|
|a 38(09)
|b B.510.V
|
100 |
1 |
|
|a Bùi, Văn Cường.
|
245 |
1 |
0 |
|a Khảo sát văn hóa truyền thống Liễu Đôi /
|c Bùi Văn Cường, Nguyễn Tế Nhị khảo sát, sưu tầm, biên soạn.
|n T1.
|
260 |
|
|
|a Hà Nội :
|b Văn học,
|c 1995.
|
300 |
|
|
|a 393 tr.;
|c 19 cm.
|
653 |
|
|
|a Văn hóa truyền thống.
|
653 |
|
|
|a Liễu Đôi.
|
653 |
|
|
|a Hà Nam.
|
653 |
|
|
|a Huyện Thanh Liêm.
|
653 |
|
|
|a Xã Liêm Túc.
|
700 |
1 |
|
|a Nguyễn, Tế Nhị
|e Khảo sát, sưu tầm, biên soạn.
|
773 |
0 |
|
|d Văn học : Nxb. Hà Nội, 1995
|t Khảo sát văn hóa truyền thống Liễu Đôi
|w 35887.
|
907 |
|
|
|a .b10024311
|b 27-03-24
|c 23-02-24
|
998 |
|
|
|a 10002
|a (2)10003
|b - -
|c m
|d a
|e -
|f vie
|g vm
|h 0
|
945 |
|
|
|g 1
|i D.0022502
|j 0
|l 10002
|o -
|p 0
|q -
|r -
|s -
|t 1
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i10021127
|z 23-02-24
|
945 |
|
|
|g 1
|i DV.0004430
|j 0
|l 10003
|o -
|p 0
|q -
|r -
|s -
|t 1
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i10021139
|z 23-02-24
|
945 |
|
|
|g 1
|i DV.0004431
|j 0
|l 10003
|o -
|p 0
|q -
|r -
|s -
|t 1
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i10021140
|z 23-02-24
|