MARC
| LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
|---|---|---|---|
| 001 | ocm00003090 | ||
| 005 | 20080403150429.0 | ||
| 008 | 080402s1995 vm vie d | ||
| 082 | 0 | |a 398.209597 | |
| 084 | |a KV5 | ||
| 245 | 0 | 0 | |a Kho tàng ca dao người Việt : |b Bốn tập. Tra cứu / |c Chủ biên: Nguyễn Xuân Kính. |n T4. |
| 260 | |a Hà Nội : |b Văn hóa, |c 1995. | ||
| 300 | |a 2775 tr.; |c 21 cm. | ||
| 907 | |a .b10024566 |b 27-03-24 |c 23-02-24 | ||
| 998 | |a 10003 |b - - |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
| 945 | |g 1 |i DV.0004483 |j 0 |l 10003 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10021395 |z 23-02-24 | ||