MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | ocm00003095 | ||
005 | 20080403150431.0 | ||
008 | 080402s1994 vm vie d | ||
082 | 0 | |a 895.103 | |
084 | |a N(414).3 | ||
100 | 0 | |a Sơn Vân. | |
245 | 1 | 0 | |a Thành ngữ điển cố Trung Hoa / |c Sơn Vân. |n T1. |
260 | |a Tp. Hồ Chí Minh : |b Nxb. Trẻ, |c 1994. | ||
300 | |a 417 tr.; |c 19 cm. | ||
907 | |a .b1002461x |b 27-03-24 |c 23-02-24 | ||
998 | |a none |b - - |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 |