MARC
| LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
|---|---|---|---|
| 001 | ocm00003471 | ||
| 005 | 20080403150442.0 | ||
| 008 | 080402s1991 vm vie d | ||
| 084 | |a KN(4).5 | ||
| 084 | |a KN(5).5 | ||
| 245 | 0 | 0 | |a Tục ngữ, cách ngôn thế giới / |c Sưu tầm, biên soạn: Bùi Hạnh Cẩn. |
| 260 | |a Hà Nội : |b Văn học, |c 1991. | ||
| 300 | |a 113 tr.; |c 19 cm. | ||
| 907 | |a .b1002797x |b 25-02-24 |c 23-02-24 | ||
| 998 | |a none |b - - |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 | ||