|
|
|
|
LEADER |
00000nam a2200000 a 4500 |
001 |
ocm00003521 |
005 |
20160906110928.0 |
008 |
080402s1996 vm vie d |
041 |
|
|
|a vie
|
082 |
0 |
|
|a 301.5
|b V.500.KH
|
100 |
1 |
|
|a Vũ, Khiêu.
|
245 |
1 |
0 |
|a Bàn về văn hiến Việt Nam :
|b Tuyển /
|c Vũ Khiêu.
|n T1.
|
260 |
|
|
|a Hà Nội :
|b Khoa học xã học,
|c 1996.
|
300 |
|
|
|a 476 tr.;
|c 21 cm.
|
653 |
|
|
|a Văn hiến.
|
653 |
|
|
|a Việt Nam.
|
653 |
|
|
|a Văn hóa.
|
653 |
|
|
|a Xã hội.
|
773 |
0 |
|
|d Khoa học xã hội : Nxb. Hà Nội, 1996
|t Bàn về văn hiến Việt Nam
|w 3550.
|
907 |
|
|
|a .b10028407
|b 25-02-24
|c 23-02-24
|
998 |
|
|
|a (2)10002
|a 10003
|b - -
|c m
|d a
|e -
|f vie
|g vm
|h 0
|
945 |
|
|
|a 301.5
|b V.500.KH
|g 1
|i D.0004822
|j 0
|l 10002
|o -
|p 0
|q -
|r -
|s -
|t 1
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i10025479
|z 23-02-24
|
945 |
|
|
|a 301.5
|b V.500.KH
|g 1
|i D.0004823
|j 0
|l 10002
|o -
|p 0
|q -
|r -
|s -
|t 1
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i10025480
|z 23-02-24
|
945 |
|
|
|a 301.5
|b V.500.KH
|g 1
|i DV.0005192
|j 0
|l 10003
|o -
|p 0
|q -
|r -
|s -
|t 1
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i10025492
|z 23-02-24
|