|
|
|
|
| LEADER |
00000nam a2200000 a 4500 |
| 001 |
ocm00003616 |
| 005 |
20231108091134.0 |
| 008 |
080402s2024 vm vie d |
| 020 |
|
|
|a 9786047750221
|c 120.000đ
|
| 082 |
0 |
|
|a 658.85
|b C.100.R
|
| 100 |
0 |
|
|a Cardone, Grant.
|
| 245 |
1 |
0 |
|a Kỹ năng bán hàng tuyệt đỉnh:
|b bí quyết sinh tồn trong ngành sales/
|c Grant Cardon; Bùi Thị Ngọc Hương dịch
|
| 250 |
|
|
|a Tái bản lần thứ 10.
|
| 260 |
|
|
|a Hà Nội:
|b Thế giới,
|c 2024.
|
| 300 |
|
|
|a 294 tr.;
|c 19 cm.
|
| 653 |
|
|
|a Bán hàng.
|
| 653 |
|
|
|a Phát triển năng khiếu của bản thân.
|
| 653 |
|
|
|a Kinh doanh.
|
| 653 |
|
|
|a Môn học.
|
| 700 |
0 |
|
|a Bùi, Thị Ngọc Hương
|e Dịch.
|
| 907 |
|
|
|a .b10029217
|b 22-10-25
|c 23-02-24
|
| 998 |
|
|
|a (7)10005
|a 10010
|a (2)10002
|b 15-09-25
|c m
|d d
|e -
|f vie
|g vm
|h 0
|
| 900 |
|
|
|a Ngành Xuất bản phát hành
|
| 900 |
|
|
|a Kỹ năng bán hàng trực tuyến (KD7010)
|
| 901 |
|
|
|a Phạm, Hương Giang
|e Giảng viên
|
| 945 |
|
|
|a 658.85
|b C.100.R
|g 0
|i M.0051276
|j 0
|l 10005
|n thuyhtb
|o 1
|p 120.000
|q
|r
|s -
|t 0
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i10876777
|z 21-10-25
|
| 945 |
|
|
|a 658.85
|b C.100.R
|g 0
|i M.0051277
|j 0
|l 10005
|n thuyhtb
|o 1
|p 120.000
|q
|r
|s -
|t 0
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i10876789
|z 21-10-25
|
| 945 |
|
|
|a 658.85
|b C.100.R
|g 0
|i M.0051278
|j 0
|l 10005
|n thuyhtb
|o 1
|p 120.000
|q
|r
|s -
|t 0
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i10876790
|z 21-10-25
|
| 945 |
|
|
|a 658.85
|b C.100.R
|g 0
|i M.0051279
|j 0
|l 10005
|n thuyhtb
|o 1
|p 120.000
|q
|r
|s -
|t 0
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i10876807
|z 21-10-25
|
| 945 |
|
|
|a 658.85
|b C.100.R
|g 0
|i M.0051280
|j 0
|l 10005
|n thuyhtb
|o 1
|p 120.000
|q
|r
|s -
|t 0
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i10876819
|z 21-10-25
|
| 945 |
|
|
|a 658.85
|b C.100.R
|g 0
|i M.0051281
|j 0
|l 10005
|n thuyhtb
|o 1
|p 120.000
|q
|r
|s -
|t 0
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i10876820
|z 21-10-25
|
| 945 |
|
|
|a 658.85
|b C.100.R
|g 0
|i M.0051282
|j 0
|l 10005
|n thuyhtb
|o 1
|p 120.000
|q
|r
|s -
|t 0
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i10876832
|z 21-10-25
|
| 945 |
|
|
|a 759
|b B.200.C
|
| 945 |
|
|
|a 658.85
|b C.100.R
|g 1
|i TLMH.0001320
|j 0
|l 10010
|o -
|p 0
|q -
|r -
|s -
|t 7
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i10026721
|z 23-02-24
|
| 945 |
|
|
|a 658.85
|b C.100.R
|g 0
|i D.0027125
|j 0
|l 10002
|n thuyhtb
|o 1
|p 120.000
|q
|r
|s -
|t 0
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i10876753
|z 21-10-25
|
| 945 |
|
|
|a 658.85
|b C.100.R
|g 0
|i D.0027126
|j 0
|l 10002
|n thuyhtb
|o 1
|p 120.000
|q
|r
|s -
|t 0
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i10876765
|z 21-10-25
|