Thơ văn Tự Đức / T3, Tự Đức thánh chế tự học giải nghĩa ca.
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Format: | Book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Huế :
Thuận Hóa,
1996.
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | ocm00003809 | ||
005 | 20080926100938.0 | ||
008 | 080402s1996 vm vie d | ||
041 | |a vie | ||
082 | 0 | |a 895.9222 | |
084 | |a V1 |b T.550.Đ | ||
100 | 0 | |a Tự Đức. | |
245 | 1 | 0 | |a Thơ văn Tự Đức / |c Tự Đức; Phan Đăng hiệu đính. |n T3, |p Tự Đức thánh chế tự học giải nghĩa ca. |
260 | |a Huế : |b Thuận Hóa, |c 1996. | ||
300 | |a 813 tr.; |c 19 cm. | ||
653 | |a Tác phẩm văn học. | ||
653 | |a Việt Nam. | ||
653 | |a Thơ | ||
653 | |a Tiểu luận. | ||
773 | 0 | |d Huế : Thuận Hóa, 1996 |t Thơ văn Tự Đức |w 18481. | |
907 | |a .b10030694 |b 27-03-24 |c 23-02-24 | ||
998 | |a (10)10005 |a 10003 |b - - |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
945 | |g 1 |i M.0036457 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 1 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i1003092x |z 23-02-24 | ||
945 | |g 1 |i M.0036458 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 1 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10030931 |z 23-02-24 | ||
945 | |g 1 |i M.0036459 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 1 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10030943 |z 23-02-24 | ||
945 | |g 1 |i M.0036460 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 1 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10030955 |z 23-02-24 | ||
945 | |g 1 |i M.0036461 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 1 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10030967 |z 23-02-24 | ||
945 | |g 1 |i M.0036462 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 1 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10030979 |z 23-02-24 | ||
945 | |g 1 |i M.0036463 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 1 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10030980 |z 23-02-24 | ||
945 | |g 1 |i M.0036464 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 1 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10030992 |z 23-02-24 | ||
945 | |g 1 |i M.0036465 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 1 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10031005 |z 23-02-24 | ||
945 | |g 1 |i M.0036466 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 1 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10031017 |z 23-02-24 | ||
945 | |g 1 |i DV.0005719 |j 0 |l 10003 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 1 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10030918 |z 23-02-24 |