|
|
|
|
LEADER |
00000nam a2200000 a 4500 |
001 |
ocm00003953 |
005 |
20081231091251.0 |
008 |
080402s2001 vm vie d |
041 |
|
|
|a vie
|
082 |
0 |
|
|a 891.733
|
084 |
|
|
|a N(519.1)3
|b T.450.N
|
100 |
1 |
|
|a Tônxtôi, L.
|
245 |
1 |
0 |
|a Chiến tranh và hoà bình /
|c L. Tônxtôi.
|n T2.
|
260 |
|
|
|a Hà Nội :
|b Văn học,
|c 2001.
|
300 |
|
|
|a 725 tr.;
|c 21 cm.
|
653 |
|
|
|a Tác phẩm văn học.
|
653 |
|
|
|a Nga.
|
653 |
|
|
|a Tiểu thuyết.
|
773 |
0 |
|
|d Hà Nội : Văn học, 2001
|t Chiến tranh và hoà bình
|w 25007.
|
907 |
|
|
|a .b10031844
|b 27-03-24
|c 23-02-24
|
998 |
|
|
|a 10003
|b - -
|c m
|d a
|e -
|f vie
|g vm
|h 0
|
945 |
|
|
|g 1
|i DV.0006028
|j 0
|l 10003
|o -
|p 0
|q -
|r -
|s -
|t 1
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i10033075
|z 23-02-24
|
945 |
|
|
|g 1
|i DV.0006029
|j 0
|l 10003
|o -
|p 0
|q -
|r -
|s -
|t 1
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i10033087
|z 23-02-24
|