|
|
|
|
LEADER |
00000nam a2200000 a 4500 |
001 |
ocm00004155 |
005 |
20090523100514.0 |
008 |
080402s1998 vm vie d |
020 |
|
|
|c 50.000đ
|
041 |
|
|
|a vie
|
082 |
0 |
|
|a 895.9221
|
084 |
|
|
|a 9(V)1
|b NG.450.Đ
|
100 |
1 |
|
|a Ngô, Đức Dung.
|
245 |
1 |
0 |
|a Việt sử Mông học :
|b Từ Hồng Bàng đến 1945 /
|c Ngô Đức Dung; Vũ Đình Ngoạn dịch, chú thích.
|
260 |
|
|
|a Hà Nội :
|b Văn học,
|c 1998.
|
300 |
|
|
|a 511 tr.;
|c 21 cm.
|
653 |
|
|
|a Lịch sử
|
653 |
|
|
|a Việt Nam.
|
653 |
|
|
|a Thời Hồng Bàng.
|
653 |
|
|
|a Thế kỷ XIX.
|
700 |
1 |
|
|a Vũ, Đình Ngoạn
|e Dịch, chú thích.
|
907 |
|
|
|a .b10033439
|b 27-03-24
|c 23-02-24
|
998 |
|
|
|a 10003
|b - -
|c m
|d a
|e -
|f vie
|g vm
|h 0
|
945 |
|
|
|g 1
|i DV.0006365
|j 0
|l 10003
|o -
|p 0
|q -
|r -
|s -
|t 0
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i10035382
|z 23-02-24
|
945 |
|
|
|g 1
|i DV.0006366
|j 0
|l 10003
|o -
|p 0
|q -
|r -
|s -
|t 0
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i10035394
|z 23-02-24
|
945 |
|
|
|g 1
|i DV.0006367
|j 0
|l 10003
|o -
|p 0
|q -
|r -
|s -
|t 0
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i10035400
|z 23-02-24
|