Khí đạo /
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Other Authors: | |
Format: | Book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Cà Mau :
Nxb. Mũi Cà Mau,
1997.
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | ocm00004172 | ||
005 | 20090523150559.0 | ||
008 | 080402s1997 vm vie d | ||
020 | |c 76.000đ | ||
041 | |a vie | ||
082 | 0 | |a 299 |b L.506.L | |
100 | 0 | |a Lục Lưu. | |
245 | 1 | 0 | |a Khí đạo / |c Lục Lưu; Hoàng Mộng Khánh dịch. |
260 | |a Cà Mau : |b Nxb. Mũi Cà Mau, |c 1997. | ||
300 | |a 1163 tr.; |c 21 cm. | ||
653 | |a Khoa học thần bí | ||
653 | |a Trung Quốc. | ||
653 | |a Khí công. | ||
653 | |a Khí học. | ||
653 | |a Thái cực môn. | ||
700 | 1 | |a Hoàng, Mộng Khánh |e Dịch. | |
907 | |a .b10033580 |b 25-02-24 |c 23-02-24 | ||
998 | |a 10003 |b - - |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
945 | |a 299 |b L.506.L |g 1 |i DV.0006399 |j 0 |l 10003 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10035618 |z 23-02-24 |