|
|
|
|
| LEADER |
00000nam a2200000 a 4500 |
| 001 |
ocm00004174 |
| 005 |
20090523160523.0 |
| 008 |
080402s1998 vm vie d |
| 020 |
|
|
|c 240.000đ
|
| 041 |
|
|
|a vie
|
| 082 |
0 |
|
|a 895.92209
|
| 084 |
|
|
|a 001(V)
|b L.100
|
| 245 |
0 |
0 |
|a La Sơn Yên Hồ Hoàng Xuân Hãn :
|b 1908 - 1996 /
|c Hữu Ngọc, Nguyễn Đức Hiền biên soạn và sưu tập.
|n T1,
|p Con người và trước tác (phần 1)
|
| 260 |
|
|
|a Hà Nội :
|b Giáo dục,
|c 1998.
|
| 300 |
|
|
|a 1164 tr.;
|c 25 cm.
|
| 653 |
|
|
|a Nhà khoa học.
|
| 653 |
|
|
|a Bác học.
|
| 653 |
|
|
|a Việt Nam.
|
| 700 |
1 |
|
|a Nguyễn, Đức Hiền
|e Biên soạn, sưu tập.
|
| 907 |
|
|
|a .b10033609
|b 27-03-24
|c 23-02-24
|
| 998 |
|
|
|a (2)10002
|a (2)10003
|b - -
|c m
|d a
|e -
|f vie
|g vm
|h 0
|
| 945 |
|
|
|g 1
|i D.0005378
|j 0
|l 10002
|o -
|p 0
|q -
|r -
|s -
|t 0
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i10035631
|z 23-02-24
|
| 945 |
|
|
|g 1
|i D.0009671
|j 0
|l 10002
|o -
|p 0
|q -
|r -
|s -
|t 0
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i10035643
|z 23-02-24
|
| 945 |
|
|
|g 1
|i DV.0006401
|j 0
|l 10003
|o -
|p 0
|q -
|r -
|s -
|t 0
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i10035655
|z 23-02-24
|
| 945 |
|
|
|g 1
|i DV.0006402
|j 0
|l 10003
|o -
|p 0
|q -
|r -
|s -
|t 0
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i10035667
|z 23-02-24
|