Địa danh về Hồ Chí Minh /
Hệ thống hơn 1000 địa chỉ, địa danh cụ thể chứng kiến những nơi dừng chân liên quan đến nơi sinh sống, hoạt động và làm việc của Bác sắp xếp theo trật tự vần ABC.
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Other Authors: | , |
Format: | Book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Thanh Niên,
1999.
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | ocm00004465 | ||
005 | 20170619160618.0 | ||
008 | 080402s1999 vm vie d | ||
020 | |c 35.000đ | ||
041 | |a vie | ||
082 | 0 | |a 335.4346 | |
084 | |a 91(V) |b B.510.TH | ||
100 | 1 | |a Bùi, Thiết. | |
245 | 1 | 0 | |a Địa danh về Hồ Chí Minh / |c Bùi Thiết chủ biên, Lê Kim Dung, Nguyễn Chí Thắng. |
260 | |a Hà Nội : |b Thanh Niên, |c 1999. | ||
300 | |a 367 tr.; |c 21 cm. | ||
520 | 3 | |a Hệ thống hơn 1000 địa chỉ, địa danh cụ thể chứng kiến những nơi dừng chân liên quan đến nơi sinh sống, hoạt động và làm việc của Bác sắp xếp theo trật tự vần ABC. | |
653 | |a Đại danh. | ||
653 | |a Địa lý | ||
653 | |a Hồ Chí Minh. | ||
700 | 1 | |a Lê, Kim Dung |e Tác giả | |
700 | 1 | |a Nguyễn, Chí Thắng |e Tác giả | |
907 | |a .b1003609x |b 27-03-24 |c 23-02-24 | ||
998 | |a 10009 |b - - |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
945 | |g 1 |i TR.0001977 |j 0 |l 10009 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i1004002x |z 23-02-24 | ||
945 | |g 1 |i TR.0001978 |j 0 |l 10009 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10040031 |z 23-02-24 |