Các dân tộc ở Việt Nam/ T4.Q2, Nhóm ngôn ngữ Hán và Mã Lai- Đa Đảo.
Phân tích các hoạt động kinh tế, đời sống xã hội, đời sống văn hóa và những biến đổi trong thời đại mới của các dân tộc: Hoa, Ngái, Sán Dìu, Gia Rai, Ê Đê, Chăm...
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Format: | Book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Chính trị Quốc gia- Sự thật,
2018.
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | ocm00004690 | ||
005 | 20180927150958.0 | ||
008 | 080402s2018 vm vie d | ||
020 | |a 9786045737644 | ||
020 | |c 350.000đ | ||
041 | |a vie | ||
082 | 0 | |a 305.89592/ |b V.561.XU | |
100 | 1 | |a Vương, Xuân Tình. | |
245 | 1 | 0 | |a Các dân tộc ở Việt Nam/ |c Vương Xuân Tình chủ biên. |n T4.Q2, |p Nhóm ngôn ngữ Hán và Mã Lai- Đa Đảo. |
260 | |a Hà Nội : |b Chính trị Quốc gia- Sự thật, |c 2018. | ||
300 | |a 964 tr.; |c 24 cm. | ||
520 | |a Phân tích các hoạt động kinh tế, đời sống xã hội, đời sống văn hóa và những biến đổi trong thời đại mới của các dân tộc: Hoa, Ngái, Sán Dìu, Gia Rai, Ê Đê, Chăm... | ||
653 | |a Dân tộc học. | ||
653 | |a Dân tộc thiểu số | ||
653 | |a Việt Nam. | ||
773 | 0 | |d Hà Nội : Chính trị quốc gia, 2018 |t Các dân tộc ở Việt Nam |w 5531. | |
907 | |a .b10038073 |b 27-03-24 |c 23-02-24 | ||
998 | |a 10002 |b 27-03-24 |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
902 | |a thuyhtb | ||
945 | |g 1 |i D.0021225 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 1 |u 3 |v 0 |w 3 |x 0 |y .i1004274x |z 23-02-24 | ||
945 | |g 1 |i D.0021226 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 1 |u 1 |v 0 |w 1 |x 0 |y .i10042751 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 305.89592/V.561.XU |g 3 |i D.0026012 |j 0 |l 10002 |n thuyhtb |o 2 |p 0 |q |r |s - |t 0 |u 2 |v 0 |w 2 |x 0 |y .i10820036 |z 27-03-24 |