|
|
|
|
LEADER |
00000nam a2200000 a 4500 |
001 |
ocm00005153 |
005 |
20080403150403.0 |
008 |
080402s1999 vm d |
084 |
|
|
|a N9414).3
|
100 |
1 |
|
|a Nguyễn, Tôn Nhan.
|
245 |
1 |
0 |
|a 10 =
|b Mười âm mưu lớn nhất lịch sử phong kiến Trung Quốc /
|c Nguyễn Tôn Nhan.
|
260 |
|
|
|a Tp. Hồ Chí Minh :
|b Văn Nghệ,
|c 1999.
|
300 |
|
|
|a 281 tr.;
|c 21 cm.
|
700 |
1 |
|
|a Nguyễn, Tôn Nhan
|e biên dịch.
|
907 |
|
|
|a .b10042404
|b 25-02-24
|c 23-02-24
|
998 |
|
|
|a 10003
|b - -
|c m
|d a
|e -
|f
|g vm
|h 0
|
945 |
|
|
|g 1
|i DV.0007434
|j 0
|l 10003
|o -
|p 0
|q -
|r -
|s -
|t 0
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i10049605
|z 23-02-24
|
945 |
|
|
|g 1
|i DV.0007435
|j 0
|l 10003
|o -
|p 0
|q -
|r -
|s -
|t 0
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i10049617
|z 23-02-24
|
945 |
|
|
|g 1
|i DV.0008026
|j 0
|l 10003
|o -
|p 0
|q -
|r -
|s -
|t 0
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i10049629
|z 23-02-24
|
945 |
|
|
|g 1
|i DV.0008027
|j 0
|l 10003
|o -
|p 0
|q -
|r -
|s -
|t 0
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i10049630
|z 23-02-24
|