Thời biểu lễ hội, lễ tục dân gian /
Lược kê 1 số lễ hội tiêu biểu cho văn hóa, tín ngưỡng dân gian; hệ thống những lễ tục, lễ hội theo ngày tháng trong năm, của các dân tộc ít người và theo phong tục dân gian.
Được lưu tại giá sách ảo:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Xuất bản : |
Hà Nội :
Văn hóa thông tin,
2005.
|
Chủ đề: | |
Từ khóa (tag): |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | ocm00005329 | ||
005 | 20171010141009.0 | ||
008 | 080402s2005 vm vie d | ||
020 | |c 23.000đ | ||
041 | |a vie | ||
082 | 0 | |a 385.5 |b NG.527.V | |
100 | 1 | |a Nguyễn, Việt. | |
245 | 1 | 0 | |a Thời biểu lễ hội, lễ tục dân gian / |c Nguyễn Việt. |
260 | |a Hà Nội : |b Văn hóa thông tin, |c 2005. | ||
300 | |a 221 tr.; |c 19 cm. | ||
520 | 3 | |a Lược kê 1 số lễ hội tiêu biểu cho văn hóa, tín ngưỡng dân gian; hệ thống những lễ tục, lễ hội theo ngày tháng trong năm, của các dân tộc ít người và theo phong tục dân gian. | |
653 | |a Lễ hội dân gian. | ||
653 | |a Lễ tục. | ||
653 | |a Việt Nam. | ||
653 | |a Văn hóa dân gian. | ||
653 | |a Tín ngưỡng dân gian. | ||
907 | |a .b10044061 |b 25-02-24 |c 23-02-24 | ||
998 | |a 10002 |b - - |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
945 | |a 385.5 |b NG.527.V |g 1 |i D.0020070 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 1 |v 0 |w 1 |x 0 |y .i10052720 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 385.5 |b NG.527.V |g 1 |i D.0020071 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10052732 |z 23-02-24 |