MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | ocm00005373 | ||
005 | 20080403150452.0 | ||
008 | 080402s2000 vm vie d | ||
084 | |a V25 | ||
084 | |a 8(V) | ||
100 | 1 | |a Ngô, Thảo. | |
245 | 1 | 0 | |a Văn học với đời sống. Đời sống văn học : |b Tiểu luận văn học / |c Ngô Thảo. |
260 | |a Hà Nội : |b Văn học, |c 2000. | ||
300 | |a 340 tr.; |c 19 cm. | ||
700 | 0 | |a Ngô Thảo. | |
907 | |a .b10044474 |b 25-02-24 |c 23-02-24 | ||
998 | |a none |b - - |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 |