Nghìn xưa văn hiến / T1.
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Other Authors: | , |
Format: | Book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Nxb. Hà Nội,
2000.
|
Edition: | Tái bản lần 1. |
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | ocm00005525 | ||
005 | 20230928100924.0 | ||
008 | 080402s2000 vm vie d | ||
041 | |a vie | ||
082 | 0 | |a 959.7 |b TR.121.QU | |
100 | 1 | |a Trần, Quốc Vượng. | |
245 | 1 | 0 | |a Nghìn xưa văn hiến / |c Trần Quốc Vượng chủ biên, Nguyễn Từ Chi, Nguyễn Cao Lũy. |n T1. |
250 | |a Tái bản lần 1. | ||
260 | |a Hà Nội : |b Nxb. Hà Nội, |c 2000. | ||
300 | |a 194 tr. | ||
653 | |a Lịch Sử | ||
653 | |a Việt Nam. | ||
653 | |a Văn hiến. | ||
700 | 1 | |a Nguyễn, Từ Chi |e Tác giả | |
700 | 1 | |a Nguyễn, Cao Lũy |e Tác giả | |
773 | 0 | |b Tái bản lần 1 |d Hà Nội : Nxb. Hà Nội, 2000 |t Nghìn xưa văn hiến |w 9445. | |
907 | |a .b1004596x |b 25-02-24 |c 23-02-24 | ||
998 | |a (3)10005 |a (2)10003 |b - - |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
945 | |a 959.7 |b TR.121.QU |g 1 |i M.0025343 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 1 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10056440 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 959.7 |b TR.121.QU |g 1 |i M.0025344 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 1 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10056452 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 959.7 |b TR.121.QU |g 1 |i M.0025345 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 1 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10056464 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 959.7 |b TR.121.QU |g 1 |i DV.0008755 |j 0 |l 10003 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 1 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10056427 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 959.7 |b TR.121.QU |g 1 |i DV.0008756 |j 0 |l 10003 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 1 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10056439 |z 23-02-24 |