MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | ocm00005661 | ||
005 | 20080403150415.0 | ||
008 | 080402s2000 vm vie d | ||
084 | |a V22 | ||
245 | 0 | 0 | |a Kịch Việt Nam chọn lọc. |n T2. |
260 | |a Hà Nội : |b Sân Khấu, |c 2000. | ||
300 | |a 1354 tr.; |c 19 cm. | ||
700 | 1 | |a Nguyễn, Hồng. | |
700 | 0 | |a Huỳnh Chinh. | |
700 | 0 | |a Bửu Tiến. | |
907 | |a .b10047293 |b 25-02-24 |c 23-02-24 | ||
998 | |a 10003 |b - - |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
945 | |g 1 |i DV.0009000 |j 0 |l 10003 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10059040 |z 23-02-24 |