|
|
|
|
LEADER |
00000nam a2200000 a 4500 |
001 |
ocm00005672 |
005 |
20080403150420.0 |
008 |
080402s1998 vm vie d |
082 |
0 |
|
|a 495.9222
|
084 |
|
|
|a 4.07
|
100 |
1 |
|
|a Nguyễn, Thiện Giáp.
|
245 |
1 |
0 |
|a Từ vựng học tiếng Việt /
|c Nguyễn Thiện Giáp.
|
250 |
|
|
|a Tái bản lần 1 có sửa chữa và bổ sung.
|
260 |
|
|
|a Hà Nội :
|b Giáo dục,
|c 1998.
|
300 |
|
|
|a 339 tr.;
|c 21 cm.
|
907 |
|
|
|a .b10047402
|b 27-03-24
|c 23-02-24
|
998 |
|
|
|a 10003
|b - -
|c m
|d a
|e -
|f vie
|g vm
|h 0
|
945 |
|
|
|g 1
|i DV.0009107
|j 0
|l 10003
|o -
|p 0
|q -
|r -
|s -
|t 0
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i10059180
|z 23-02-24
|