Ngạn ngữ - ca dao danh ngôn thế giới chọn lọc /
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Format: | Book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Nxb. Lao động,
2002.
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | ocm00005692 | ||
005 | 20180907150913.0 | ||
008 | 080402s2002 vm vie d | ||
020 | |c 30.000đ | ||
041 | |a vie | ||
082 | 0 | |a 800 | |
084 | |a KN |b NG.527.H | ||
100 | 0 | |a Nguyền Hưởng. | |
245 | 1 | 0 | |a Ngạn ngữ - ca dao danh ngôn thế giới chọn lọc / |c Nguyễn Hưởng sưu tầm, tuyển chọn. |
260 | |a Hà Nội : |b Nxb. Lao động, |c 2002. | ||
300 | |a 299 tr.; |c 19 cm. | ||
653 | |a Văn học dân gian. | ||
653 | |a Ngạn ngữ | ||
653 | |a Ca dao. | ||
653 | |a Danh ngôn. | ||
653 | |a Thế giới. | ||
653 | |a Việt Nam. | ||
907 | |a .b1004758x |b 27-03-24 |c 23-02-24 | ||
998 | |a 10002 |a (2)10003 |b - - |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
945 | |g 1 |i D.0021186 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10059544 |z 23-02-24 | ||
945 | |g 1 |i DV.0009054 |j 0 |l 10003 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10059556 |z 23-02-24 | ||
945 | |g 1 |i DV.0009055 |j 0 |l 10003 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10059568 |z 23-02-24 |