MARC
| LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
|---|---|---|---|
| 001 | ocm00005694 | ||
| 005 | 20080403150431.0 | ||
| 008 | 080402s2001 vm vie d | ||
| 082 | 0 | |a 843 | |
| 084 | |a N(522).3 | ||
| 100 | 1 | |a Môroa, Ăngđrê | |
| 245 | 1 | 0 | |a Hoa Từng Mùa : |b Tập truyện ngắn Pháp / |c Môroa. Ăngđrê |
| 260 | |a Hà Nội : |b Văn học, |c 2001. | ||
| 300 | |a 298 tr.; |c 19 cm. | ||
| 700 | 1 | |a Nguyễn, Sinh |e Dịch. | |
| 700 | 1 | |a Đào, Quang Bích |e Dịch. | |
| 907 | |a .b10047608 |b 27-03-24 |c 23-02-24 | ||
| 998 | |a none |b - - |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 | ||