Ngữ pháp Hán ngữ thực hành /
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Other Authors: | |
Format: | Book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Thuận Hóa :
Thuận Hóa,
2002.
|
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | ocm00005863 | ||
005 | 20080403150400.0 | ||
008 | 080402s2002 vm vie d | ||
082 | 0 | |a 495.17 | |
084 | |a 4(414) | ||
100 | 1 | |a Phòng, Ngọc Thanh. | |
245 | 1 | 0 | |a Ngữ pháp Hán ngữ thực hành / |c Phòng Ngọc Thanh. |
260 | |a Thuận Hóa : |b Thuận Hóa, |c 2002. | ||
300 | |a 625 tr.; |c 21 cm. | ||
700 | 1 | |a Nguyễn, Phố |e Dịch. | |
907 | |a .b10049241 |b 27-03-24 |c 23-02-24 | ||
998 | |a 10003 |b - - |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
945 | |g 1 |i DV.0009411 |j 0 |l 10003 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10062701 |z 23-02-24 | ||
945 | |g 1 |i DV.0009412 |j 0 |l 10003 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10062713 |z 23-02-24 | ||
945 | |g 1 |i DV.0009413 |j 0 |l 10003 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10062725 |z 23-02-24 | ||
945 | |g 1 |i DV.0009414 |j 0 |l 10003 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10062737 |z 23-02-24 |