|
|
|
|
LEADER |
00000nam a2200000 a 4500 |
001 |
ocm00006059 |
005 |
20080403150442.0 |
008 |
080402s2002 vm d |
084 |
|
|
|a N(414).3
|
084 |
|
|
|a 9(N414)(092)
|
100 |
1 |
|
|a Lý, Ngọc Khiết.
|
245 |
1 |
0 |
|a 16 =
|b mười sáu Hoàng hậu Trung Quốc /
|c Lý Ngọc Khiết chủ biên.
|
260 |
|
|
|a Hà Nội :
|b Văn học,
|c 2002.
|
300 |
|
|
|a 427 tr.;
|c 19 cm.
|
700 |
1 |
|
|a Lý, Ngọc Khiết
|e chủ biên.
|
700 |
1 |
|
|a Nguyễn, Đức Sâm
|e Dịch.
|
907 |
|
|
|a .b10051107
|b 25-02-24
|c 23-02-24
|
998 |
|
|
|a 10003
|b - -
|c m
|d a
|e -
|f
|g vm
|h 0
|
945 |
|
|
|g 1
|i DV.0009848
|j 0
|l 10003
|o -
|p 0
|q -
|r -
|s -
|t 0
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i10067279
|z 23-02-24
|
945 |
|
|
|g 1
|i DV.0009849
|j 0
|l 10003
|o -
|p 0
|q -
|r -
|s -
|t 0
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i10067280
|z 23-02-24
|