MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | ocm00006327 | ||
005 | 20080403150458.0 | ||
008 | 080402s1979 vm vie d | ||
082 | 0 | |a 410.1 | |
084 | |a 4(075.3) | ||
100 | 0 | |a Hữu Quỳnh. | |
245 | 1 | 0 | |a Cơ sở ngôn ngữ học / |c Hữu Quỳnh. |n T2. |
260 | |a Hà Nội : |b Giáo dục, |c 1979. | ||
300 | |a 143 tr.; |c 19 cm. | ||
907 | |a .b10053724 |b 27-03-24 |c 23-02-24 | ||
998 | |a none |b - - |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 |