Từ vựng - ngữ nghĩa tiếng Việt /
Được lưu tại giá sách ảo:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Xuất bản : |
Hà Nội :
Giáo dục,
1981.
|
Từ khóa (tag): |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | ocm00006329 | ||
005 | 20080403150458.0 | ||
008 | 080402s1981 vm vie d | ||
082 | 0 | |a 495.9222 | |
084 | |a 4(075.3) | ||
100 | 1 | |a Đỗ, Hữu Châu. | |
245 | 1 | 0 | |a Từ vựng - ngữ nghĩa tiếng Việt / |c Đỗ Hữu Châu. |
260 | |a Hà Nội : |b Giáo dục, |c 1981. | ||
300 | |a 294 tr.; |c 19 cm. | ||
907 | |a .b10053748 |b 27-03-24 |c 23-02-24 | ||
998 | |a none |b - - |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 |