MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | ocm00006335 | ||
005 | 20080403150402.0 | ||
008 | 080402s2000 vm vie d | ||
082 | 0 | |a 495.9227 | |
084 | |a 4(075).3 | ||
245 | 0 | 0 | |a Cơ sở tiếng Việt / |c Hữu Đạt; Trần Trí Dõi;Đào Thanh Lan. |
260 | |a Hà Nội : |b Văn hóa, |c 2000. | ||
300 | |a 277 tr.; |c 19 cm. | ||
700 | 0 | |a Hữu Đạt. | |
700 | 1 | |a Trần, Trí Dõi. | |
700 | 1 | |a Đào, Thanh Lan. | |
907 | |a .b10053803 |b 27-03-24 |c 23-02-24 | ||
998 | |a none |b - - |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 |