MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | ocm00006443 | ||
005 | 20080403150455.0 | ||
008 | 080402s2001 vm vie d | ||
082 | 0 | |a 293 | |
100 | 1 | |a Đoàn, Trung Còn. | |
245 | 1 | 0 | |a Pháp bảo đàn kinh / |c Đoàn Trung Còn-Huyền Mặc Đạo Nhơn. |
260 | |a Hà Nội : |b Tôn Giáo, |c 2001. | ||
300 | |a 205 tr.; |c 20 cm. | ||
700 | 0 | |a Huyền Mạo Đạo Nhơn. | |
700 | 1 | |a Huyền, Mặc Đạo Nhơn. | |
907 | |a .b10054753 |b 25-02-24 |c 23-02-24 | ||
998 | |a none |b - - |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 |