|
|
|
|
LEADER |
00000nam a2200000 a 4500 |
001 |
ocm00006461 |
005 |
20210316160311.0 |
008 |
080402s1993 vm vie d |
041 |
|
|
|a vie
|
084 |
|
|
|a 61(03)
|b T.550
|
245 |
0 |
0 |
|a Tự điển y học :
|b Anh - Nga - Pháp - Đức - Latinh - Việt /
|c Lê Cao Đài; Đàm Trung Đường; Trịnh Văn Luận ...
|
260 |
|
|
|a Hà Nội :
|b Y Học,
|c 1993.
|
300 |
|
|
|a 1662 tr.;
|c 19 cm.
|
653 |
|
|
|a Từ điển.
|
653 |
|
|
|a Y học.
|
700 |
1 |
|
|a Lê, Cao Đài.
|
700 |
1 |
|
|a Đàm, Trung Đường.
|
700 |
1 |
|
|a Trịnh, Văn Luận.
|
907 |
|
|
|a .b10054935
|b 25-02-24
|c 23-02-24
|
998 |
|
|
|a 10009
|b - -
|c m
|d a
|e -
|f vie
|g vm
|h 0
|
945 |
|
|
|g 1
|i TR.0002581
|j 0
|l 10009
|o -
|p 0
|q -
|r -
|s -
|t 0
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i10074739
|z 23-02-24
|